[MIKROTIK VIỆT NAM] BUCKET SIZE – MỘT TÍNH NĂNG THÚ VỊ CỦA MIKROTIK

Bucket Size

Không giống như Burst (sẽ trao đổi ở các bài viết sau), bucket size có thể được mô tả là kích thước cái Xô. Token (viên bi) chỉ các byte của gói tin và Bucket (Xô) là vật chứa dùng để chứa các viên bi này. Số lượng viên (gói tin) chứa trong cái xô được xác định bởi dung lượng và điều này xác định tổng băng thông tối đa có thể thưởng cho các khách hàng trước khi bị giới hạn.

Ghi chú:
▪ Bucket: Cái Xô
▪ Size: Kích thước
▪ Token: “Viên bi”
▪ Bucket Size: Kích thước cái xô
▪ Token Bucket: Viên bi trong xô.

Dung tích xô là tỷ lệ kích thước xô được so sánh đến giới hạn tối đa.
Bucket capacity is bucket size ratio compared to max-limit.
Ví dụ:
– Max Limit = 5M
– Bucket Size Ration =3 (Max 10).
– Bucket Capacity =5×3=15M.
! Đây chỉ là phần lý thuyết. Hãy xem các ví dụ bên dưới để thấy Bucket Size tuyệt vời đến thế nào ?
Để tính dung tích một cái xô= kích thước cái xô * Max Limit.
Ví dụ: Với cấu hình sau: Max limit=1M và Bucket Size=10, điều đó có nghĩa là tổng băng thông thưởng cho khách hàng là 10M, trước khi về giới hạn 1M.


Lấy một ví dụ tiếp theo, chẳng hạn:
Chúng tôi có một đường truyền Internet 90M và giới hạn băng thông cho mỗi người dùng là 10M. Thay vì cố định 10M mọi lúc, chúng tôi sẽ thưởng cho khách hàng lên 30M và sau đó trở về giới hạn 10M.