Teltonika RUTX50
Bảo hành: 12 tháng
Đại lý, dự án liên hệ trực tiếp để được tư vấn, hỗ trợ, báo giá tốt nhất.
Mô tả
Teltonika RUTX50 – Bộ phát wifi 5G chuẩn công nghiệp
Teltonika RUTX50 là bộ định tuyến công nghiệp hỗ trợ mạng di động 5G với tốc độ lên đến 3,3 Gbps. RUTX50 được trang bị 5 cổng Gigabit Ethernet , SIM kép 5G và Wi-Fi băng tần kép 5 Wave 2. Thiết lập này đảm bảo truyền dữ liệu nhanh chóng và đáng tin cậy với độ trễ cực thấp. Và điều này làm cho bộ định tuyến 5G trở nên lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp tốc độ cao và sử dụng nhiều dữ liệu.
Teltonika RUTX50 được trang bị công nghệ 5G, kết hợp với một loạt các giao diện và tính năng phần cứng công nghiệp, đảm bảo sự thích ứng cho việc nâng cấp và mở rộng mạng trong tương lai.
Bộ định tuyến 5G công nghiệp Teltonika RUTX50
Bộ định tuyến RUTX50 cũng đảm bảo kết nối đáng tin cậy với mạng 4G LTE CAT 20 và 3G. Nó hỗ trợ kiến trúc SA và NSA để sử dụng cơ sở hạ tầng 5G. Sự khác biệt chính giữa NSA (Kiến trúc không độc lập) và SA (Kiến trúc độc lập) là NSA gắn tín hiệu điều khiển của mạng vô tuyến 5G vào lõi 4G, trong khi sơ đồ SA kết nối mạng 5G trực tiếp với mạng lõi 5G, tín hiệu điều khiển không phụ thuộc vào 4G chút nào.
Teltonika RUTX50 có 4 đầu nối ăng ten SMA cho mạng GSM, 2 x RP-SMA cho WiFi và 1 x SMA cho GNSS. Ngoài ra còn có khe cắm SIM kép và cổng Ethernet 5 x RJ-45 (4x LAN + 1x WAN).
Teltonika RUTX50 được trang bị một loạt các chức năng bảo mật dữ liệu chẳng hạn như kiểm soát tin nhắn SMS, tường lửa, OpenVPN, IPSec, RMS. Giao thức mạng TCP, UDP, IPv4, IPv6, ICMP, NTP, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL v3, TLS, PPP, PPPoE, SSH, DHCP, SNMP, MQTT, Wake on LAN (WOL).
Teltonika RUTX50 được trang bị hệ điều hành RutOS dựa trên OpenWRT Linux, đây là một điểm cộng lớn cho việc lựa chọn bộ định tuyến Teltonika. Hệ thống này cung cấp các tính năng bảo mật nâng cao và khả năng tương thích với hệ thống tin nhắn từ xa RMS.
Các tính năng chính của RUTX50:
- 5G: Tốc độ di động siêu cao lên đến 3,3 Gbps
- Hai SIM: Liên lạc không bị gián đoạn với tính năng tự động chuyển đổi dự phòng
- SA & NSA: Hỗ trợ cả hai kiến trúc để tận dụng cơ sở hạ tầng 5G
- WiFi-5: Dual-band data throughput cho tối đa 150 user kết nối đồng thời
- Tương thích ngược với công nghệ mạng 4G (LTE CAT 20) và 3G
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ° C đến 75 ° C
- Kích thước: 132 x 44,2 x 95,1 mm
- Hỗ trợ nhiều loại điện áp đầu vào: 9-30 V
- RutOS – hệ điều hành dễ sử dụng, an toàn và giàu tính năng
- Hệ thống quản lý từ xa Teltonika (RMS)
Thông số kỹ thuật Teltonika RUTX50:
HARDWARE | |
Mobile | 5G Sub-6Ghz SA/NSA 2.1/3.3Gbps DL (4×4 MIMO), 900/600 Mbps UL (2×2); 4G (LTE) – LTE Cat 20 2.0Gbps DL, 200Mbps UL; 3G – 42 Mbps DL, 5.76Mbps UL |
CPU | Quad-core ARM Cortex A7, 717 MHz |
Flash storage 2 | 256 MB |
RAM | 256 MB |
Powering options | 4-pin power socket, 9-50 VDC |
SIM | 2 x SIM slot (Mini SIM – 2FF), 1.8 V/3 V |
Antenna connectors | 4 x SMA for Mobile, 2 x RP-SMA for WiFi, 1 x SMA for GNSS |
Ethernet | 5 x 10/100/1000 Ethernet ports: 1 x WAN (configurable as LAN), 4 x LAN |
WiFi | 802.11b/g/n/ac Wave 2 (WiFi 5) with data transmission rates of up to 867 Mbps (Dual Band, MU-MIMO), 802.11r fast transition, Access Point (AP), Station (STA) |
Wireless mesh/roaming | Wireless mesh (802.11s), fast roaming (802.11r) |
GNSS | GPS, GLONASS, BeiDou, Galileo, QZSS |
Inputs/Outputs | On 4-pin socket: 1 x Digital input, 1 x Digital open collector output |
Other | 1 x USB host, 1 x Grounding screw |
Status LEDs | 3 x connection status LEDs, 3 x connection strength LEDs, 10 x Ethernet port status LEDs, 4 x WAN status LEDs, 1x Power LED, 2 x 2.4G and 5G WiFi LEDs |
Operating temperature | -40 °C to 75 °C |
Housing | Aluminum housing, DIN rail (can be mounted on two sides), flat surface placement |
Dimensions (W x H x D) | 132 x 44.2 x 95.1 mm |
Weight | 533 g |
SOFTWARE | |
Operating system | RutOS (OpenWrt based Linux OS) |
Mobile features | Multiple PDN, Auto APN, Band lock, SIM switch, Operator black/white list, Data/SMS limits |
Network features | Routing, Failover, Firewall, DHCP, DDNS, Load Balancing, VoIP passthrough, Connection monitoring |
Monitoring and Management | WEB UI, CLI, SSH, CALL, SMS, TR-069, SNMP, JSON-RPC, MQTT, MODBUS, RMS |
VPN and tunneling | OpenVPN, IPsec, GRE, PPTP, L2TP, Stunnel, DMVPN, SSTP, WireGuard, ZeroTier |
Cloud solutions | RMS, FOTA, Azure IoT Hub, Cloud of Things, Cumulocity, ThingWorx |
Hotspot | External/Internal Radius, SMS OTP, MAC authentication, Walled Garden |
GNSS | NMEA forwarding, AVL, Geofencing |